Phạm vi áp lực:
|
4-20cm H2O
|
Tăng áp lực theo thời gian
|
0 – 45 phút
( Điều chỉnh thời gian đạt tới áp lực điều trị )
|
Số liệu lưu trữ
|
365 ngày với thẻ nhớ SD
|
Nguồn điện
|
100 – 240V; 50 – 60 Hz DC 24V
|
Các chỉ số chất lượng giấc ngủ
|
Tổng thời gian sử dụng;
Chỉ số AHI;
Thời gian sử dụng 1 lần
|
Độ ồn ( 4 cấp độ giảm ồn -> độ ồn thấp, không gây tỉnh giấc khi ngủ)
|
≤ 28dB , cực kỳ yên tĩnh
|
Độ chính xác của áp lực
|
± 0.5 cmH2O
|
Báo động
|
Báo động rơi mặt nạ
Báo động dò khí quá lớn.
|
Hệ thống làm ẩm và làm nóng nước
|
6 cấp độ
( 1 = 330C , 2= 350C , 1 = 400C , 1 = 450C , 1 = 500C , 1 = 550C )
|
Hệ thống hỗ trợ giảm áp lực khi thở ra
|
3 cấp độ (Kỹ thuật FPS ) kỹ thuật quản lý tăng và giảm áp lực thông minh, chính xác, kịp thời giúp cho bệnh nhân thở ra dễ dàng.
|
Giao diện
|
Màn hình màu LCD 3.5 inches, giao diện trực quan, chính xác, thời gian thực, dễ sử dụng
|
Chế độ dừng ngắt thông minh
|
Tự động cấp áp lực khi đeo mặt nạ và dừng cấp áp lực khi tháo mặt nạ
|
Kích thước
|
270cm x 135cm x 100cm
|
Mặt nạ mũi
|
Thiết kế thông minh, phù hợp, kín không gầy dò khí
|
Chế độ cấp áp lực
|
Căn cứ vào mức độ áp lực cần thiết mà tự động tăng hoặc giảm áp lực
|
Thân máy
|
Tách rời 2 phần là thân máy và bộ làm ẩm, sử dụng dễ dàng, thuận tiện
|
Thiết kế nhỏ gọn, vận chuyển tiện lợi với bao da
|
|
Hộp đựng nước ẩm
|
Chất liệu PC cao cấp, an toàn, hiệu quả
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5~ 350C
|
Độ ẩm họat động
|
10 – 90 % ( không ngưng tụ)
|
Áp lực khí quyển
|
600hPa-1060hPa
|
Điều trị
|
Ngừng thở, thở giảm sút, hạn chế dòng khí, ngáy, hở miệng. tắc nghẽn hô hấp.
|
Tùy chọn thêm
|
Bộ đo SP02 ( nồng độ oxy) đo lường và hiển thị các chỉ số về nồng độ oxy trong máu tróng suốt quá trình vận hành máy.
|